Có 2 kết quả:

老城 lǎo chéng ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ老成 lǎo chéng ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ

1/2

lǎo chéng ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old town
(2) old district of a city

lǎo chéng ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mature
(2) experienced
(3) sophisticated