Có 2 kết quả:
老城 lǎo chéng ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ • 老成 lǎo chéng ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old town
(2) old district of a city
(2) old district of a city
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mature
(2) experienced
(3) sophisticated
(2) experienced
(3) sophisticated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0